Mẫu xe | Giá xe (triệu đồng) |
Transit Trend 16 chỗ | 905.000.000 đ |
Transit Premium 16 chỗ | 999.000.000 đ |
Transit Premium+ 18 chỗ | 1.087.000.000 đ |
Transit Limousine 10 chỗ | 1.379.000.000 đ |
Transit Limousine+ 12 chỗ | 1.499.000.000 đ |
Bảng Giá Lăn Bánh Và Trả Góp Tạm Tính Ford Transit Mới Nhất
**Lưu ý: Bảng giá này là bảng giá tạm tính, tùy vào từng thời điểm có thể khác nhau. Để nhận được thông tin mới và đầy đủ nhất cũng như chương trình ưu đãi siêu hot trong tháng. Quý anh (chị) hãy liên hệ với Hotline 0367893079 để được tư vấn và hỗ trợ.
TÍNH PHÍ LĂN BÁNH
Chọn nơi: | |
Phiên bản: |
Vui lòng chọn dòng xe và nơi đăng ký để dự toán chi phí.
Dự toán chi phí |
|
Giá niêm yết (VNĐ) : | |
Phí trước bạ % : | |
Phí đường bộ (01 năm) : | 3.240.000 VNĐ |
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự (01 năm) : | 1.400.000 VNĐ |
Phí đăng ký biển số : | |
Phí đăng kiểm : | 360.000 VNĐ |
Tổng dự toán : |
TÍNH LÃI TRẢ GÓP
Số tiền vay
Thời gian vay
Lãi suất vay
Loại hình vay
Số tiền vay
0 VNĐ
Tổng số tiền lãi phải trả
0 VNĐ
Tổng số tiền phải trả
0 VNĐ
Số kỳ trả | Dư nợ đầu kỳ (VNĐ) | Gốc phải trả (VNĐ) | Lãi phải trả (VNĐ) | Gốc + Lãi(VNĐ) |
---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 |
Đồng hành cùng Doanh nghiệp chinh phục thành công mới.
Ford Transit là một lựa chọn phổ biến cho các doanh nghiệp vì tính linh hoạt, độ tin cậy và chi phí sở hữu thấp. Chiếc xe có thể được sử dụng cho nhiều mục đích khác nhau, từ vận chuyển hàng hóa đến vận chuyển hành khách. Ford Transit cũng được người tiêu dùng đánh giá cao vì sự tiện nghi, khả năng vận hành và tính năng an toàn.
Ngoại thất
THOẢI MÁI TRÊN MỌI HÀNH TRÌNH
Sự thoải mái của hành khách là mối quan tâm hàng đầu của chúng tôi. Vì vậy, nội thất của Ford Transit được trang bị ghế da cao cấp, khu vực để chân 68cm rộng rãi và hệ thống điều hoà riêng biệt để ai cũng thật thoải mái trong chuyến đi.
Trang thiết bị chính / Equipment | |
● Đèn phía trước / Headlamp | LED, tự động bật đèn / LED, Auto Headlamp |
● Đèn chạy ban ngày / Daytime Running Lamp | LED |
● Đèn sương mù / Front Fog Lamp | LED |
● Gạt mưa tự động / Auto Wiper | Có / With |
● Gương chiếu hậu điều khiển điện / Power adjust side mirrors | Chỉnh điện và gập điện / Power Adjust and Fold |
● Bậc bước chân điện / Power Running Board | Có / With |
● Cửa trượt điện / Power Sliding Door | Có / With |
● Chắn bùn trước sau / Front and Rear Mud Flap | Có / With |
Diện mạo mới sang trọng
Lưới tản nhiệt đặc trưng với đèn Halogen Projector có dải LED chiếu sáng ban ngày được thiết kế để giúp bạn luôn sẵn sàng cho mọi hành trình, bất kể khi đi trong phố hay đi trên cao tốc. Cùng với đó, sự kết hợp của đèn đuôi xe kéo dài cũng mang lại tổng thể hài hoà và hiện đại cho thiết kế mới của chiếc xe.
Cửa trượt mở rộng tối đa
Hành khách lên xuống xe sẽ nhanh chóng và thuận tiện hơn nhờ cánh cửa trượt mở rộng tối đa. Thật dễ chịu khi có thể ra vào xe dễ dàng mà không làm ảnh hưởng đến hành khách hàng ghế đầu. Chế độ trượt mở rộng giúp tăng tính tiện nghi và đa dụng của xe.
Bản tiêu chuẩn Ford Transit Trend có kích thước 5.998 x 2.068 x 2.485 (mm), cabin 16 chỗ ngồi (15 chỗ cho hành khách). Phiên bản này chỉ được trang bị màn hình trung tâm kích thước nhỏ. Bản tầm trung Ford Transit Premium (ảnh) có trần cao hơn, qua đó chiều cao tăng lên 2.775mm (các thông số khác giữ nguyên). Nhờ đó có thể bố trí thêm các ngăn chứa đồ phía trên trần và không gian sử dụng cũng thoáng đãng hơn. Phiên bản này vẫn dùng cấu hình 16 chỗ.
Ford Transit Premium+ cao nhất với kích thước 6.703 x 2.164 x 2.775 (mm), đuôi xe dài hơn, mâm dạng vành sắt. Phiên bản này hướng tới các đơn vị khai thác du lịch và vận tải.
Nội thất Ford Transit
Nội thất cao cấp và rộng rãi luôn thoải mái trên cả hành trình.
Về trang bị, bên cạnh thay đổi về thiết kế, bố trí nội thất, Transit thế hệ mới cũng bổ sung nhiều công nghệ, tiện ích. Đáng kể có màn hình kép 12.3 inch tích hợp Apple CarPlay và Android Auto cho bảng đồng hồ và màn hình trung tâm (hai phiên bản Premium 16 chỗ và Premium+ 18 chỗ); dàn âm thanh 6 loa, thêm cửa gió điều hòa cho từng vị trí ngồi, cổng sạc USB cho hàng ghế sau, hộc đựng ly nước, cửa trượt điện mở rộng tối đa, bậc bước chân cũng chỉnh điện.
Chỗ ngồi trên xe cũng được bố trí lại linh hoạt hơn, gồm ghế lái chỉnh 6 hướng có tựa tay, hàng ghế sau có thể chỉnh ngả. Chỗ ngồi thiết kế đa dạng, cả kiểu ghế đơn, kép hoặc ghế ba liền với tùy chọn gấp gọn, cho phép khách hàng tùy chỉnh nội thất để đáp ứng từng nhu cầu cụ thể. Ngoài ra, dòng minibus mới này còn ghi điểm với kiểu bố trí, sắp xếp các khu vực để đồ dưới ghế, hàng ghế cuối có thể gập gọn mở rộng không gian. Các phiên bản Premium 16 chỗ và Premium + 18 chỗ còn có thêm giá hành lý phía trên.
Tối Ưu không gian chứa hành lý
Ford Transit mới có khoang chữa hành lý đặc biệt rộng Hàng ghế cuối có lưng ghế gập được giúp tăng thêm không gian chứa đổ phía sau xe. Bạn cũng rất dễ dàng cất dỡ hành lý nhờ hai cánh của phía sau có thể mở rộng hoàn toàn.
Trang thiết bị chính / Equipment | |
● Điều hoà nhiệt độ / Air Conditioning | Tự động / Auto |
● Cửa gió điều hòa hành khách / Individual Rear Air Vent | Có / With |
● Chất liệu ghế / Seat Material | Nỉ kết hợp Vinyl / Fabric and Vinyl |
● Điều chỉnh ghế lái / Driver Seat Adjust | Chỉnh 6 hướng, có tựa tay / 6 Way with Armrest |
● Điều chỉnh hàng ghế sau / Rear Row Seat Adjust | Điều chỉnh ngả, có tựa tay / Recliner with Armrest |
● Hàng ghế cuối gập phẳng / Foldable Last Row Seat | Có / With |
● Tay nắm hỗ trợ lên xuống / B-pillar Assist Handle | Có / With |
● Giá hành lý phía trên / Overhead Luggage Rack | Có / With |
● Cửa kính điều khiển điện / Power Window | Có (1 chạm lên xuống cho hàng ghế trước) / With (one-touch UP & DOWN on Driver & Passenger Seat) |
● Bảng đồng hồ tốc độ / Instrument Cluster | Màn hình 12.3″ / 12.3″ Screen |
● Màn hình trung tâm / Center Screen | Màn hình TFT cảm ứng 12.3″ / 12.3″ TFT Touch Screen |
● Kết nối Apple Carplay & Android Auto / Apple Carplay & Android Auto | Có / With |
● Hệ thống âm thanh / Audio System | AM/FM, Bluetooth, USB, 6 loa / Speakers |
● Điều khiển âm thanh trên tay lái / Audio Control on Steering Wheel | Có / With |
● Cổng sạc USB cho hàng ghế sau / Rear Row USB Charging Port | Có / With |
Động cơ Turbo 2.3L cùng hộp số 6 cấp
Khả năng tiết kiệm nhiên liệu là một ưu thế đặc biệt của Transit Mới. Điều này được thể hiện thông qua động cơ Turbo Diesel 2.3L hoàn toàn mới, đáp ứng tiêu chuẩn châu Âu, kết hợp với hộp số 6 cấp, tạo ra công suất lên tới 171 mã lực. Động cơ hiện đại này sẽ mang lại khả năng tiết kiệm nhiên liệu vượt trội đáng kể, đảm bảo lượng khí thải CO2 thấp, trong khi đó vẫn duy trì khả năng vận hành ổn định và mạnh mẽ vốn có của dòng xe Transit.
Hộp số 6 cấp
Ford Transit mới Hộp số sàn 6 cấp chuyển số êm ái, tiết kiệm nhiên liệu. Hệ thống truyền động cầu sau được cải tiến mạnh mẽ, đáp ứng những yêu cầu ngày càng cao của công việc và tăng cường sức mạnh khi cần thiết.
Động cơ & Tính năng Vận hành / Power and Performance | |||
● Động cơ | Động cơ Turbo Diesel 2.3L – TDCi, trục cam kép có làm mát khí nạp / 2.2L Turbo Direct Common-rail Injection, DOHC with Intercooler | ||
● Loại / Type | 4 xi lanh thẳng hàng | ||
● Dung tích xi lanh / Displacement (cc) | 2296 | ||
● Công suất cực đại (PS/vòng/phút) / Max power (PS/rpm) | 171 (126 kW) / 3200 | ||
● Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút) / Max torque (Nm/rpm) | 425 / 1400 – 2400 | ||
● Hộp số / Transmission | 6 số tay / 6-speed manual transmission | ||
● Ly hợp / Clutch | Đĩa ma sát khô, dẫn động bằng thuỷ lực / Single dry plate, hydraulic activated | ||
Kích thước và trọng lượng / Dimensions & Weight | |||
● Dài x Rộng x Cao / Length x Width x Height (mm) | 5998 x 2068 x 2485 | ||
● Chiều dài cơ sở / Wheelbase (mm) | 3750 | ||
● Vệt bánh trước / Track – Front (mm) | 1734 | ||
● Vệt bánh sau / Track – Rear (mm) | 1759 | ||
● Khoảng sáng gầm xe / Ground clearance (mm) | 150 | ||
● Bán kính vòng quay nhỏ nhất / Min. turning radius (m) | 6.7 | ||
Hệ thống treo/ Suspension system | |||
● Trước/ Front | Hệ thống treo độc lập dùng lò xo trụ, thanh cân bằng và ống giảm chấn thủy lực / Macpherson Independent suspension; coil spring, stablilizer bar, hydraulic absorber | ||
● Sau/ Rear | Hệ thống treo phụ thuộc dùng nhíp lá với ống giảm chấn thủy lực / Dependent leaf spring with hydraulic shock absorber |
Điều khiển hành trình
Transit mới cũng là chiếc xe thương mại 16 chỗ đầu tiên được trang bị tính năng Điều khiển hành trình (Cruise Control) cũng sẽ giúp người lái tự động duy trì các cài đặt về tốc độ, đảm bảo sự thoải mái và tiện nghi trên các cung đường dài.
Ford Transit Chuẩn Mực An Toàn
Kể từ khi ra mắt, Ford Transit luôn cho thấy là người bạn đồng hành hoàn hảo nhờ thiết kế đạt chuẩn an toàn 5 sao.
An toàn chủ động
Khi chiếc xe có dấu hiệu mất lái trong quá trình di chuyển, Hệ thống Cân bằng điện tử (ESP) kết hợp với Hệ thống chống bó phanh (ABS) và Phân phối lực phanh điện tử (EBD) sẽ tự động tính toán và phân phối lại lực phanh vào từng bánh xe, đảm bảo chiếc xe không bị trượt và vẫn trong tầm kiểm soát của người lái, đảm bảo an toàn cho hành khách và phương tiện.
Gương chiếu hậu điều khiển điện
Ford Transit mới được trang bị gương chiếu hậu bên ngoài thiết kế lớn với tầm quan sát rộng và điều khiển điện, còn được tích hợp gương cầu tăng tầm quan sát.
Hệ thống đèn chiếu sáng
Hệ thống đèn chiếu sáng phía trước sử dụng bóng Halogen kết hợp thấu kính Projector nhìn hiện đại, sang trọng. Ánh sáng vàng của bóng Halogen giúp tăng khả năng quan sát khi thời tiết xấu. Đèn sương mù tăng độ an toàn trong thời tiết xấu hoặc trên địa hình đồi núi. Dải đèn LED với chế độ chạy ban ngày giúp các phương tiện khác thấy được xe đang lưu thông trên đường trong điều kiện thời tiết xấu.
Ford Transit Đối Tác Tin Cậy
Sau hơn 25 năm có mặt trên thị trường, Ford Transit đã luôn khẳng định giá trị chất lượng với vị thế dẫn đầu phân khúc xe thương mại 16 chỗ, là đối tác tin cậy cho mọi doanh nghiệp. Ford Transit Mới với những ưu thế vượt trội sẽ tiếp tục là người bạn đồng hành, cùng doanh nghiệp vượt qua những thách thức của đại dịch và hướng tới chinh phục những mục tiêu xa hơn trong bối cảnh bình thường mới.
Hệ thống phanh / Brake system | |
● Túi khí phía trước cho người lái / Driver Airbag | Có / With |
● Túi khí cho hành khách phía trước / Passenger Airbag | Có / With |
● Dây đai an toàn đa điểm cho tất cả các ghế / Seatbelt for All Seats | Có / With |
● Camera lùi / Rear View Camera | Có / With |
● Cảm biến hỗ trợ đỗ xe sau / Rear Parking Aid Sensor | Có / With |
● Hệ thống Chống bó cứng phanh & Phân phối lực phanh điện tử / ABS & EBD | Có / With |
● Hệ thống Cân bằng điện tử / Electronic Stability Program (ESP) | Có / With |
● Hệ thống Kiểm soát hành trình / Cruise Control | Có / With |
● Hệ thống Chống trộm / Anti Theft System | Có / With |
Phần mềm Quản lý Kinh doanh Vận tải hành khách (Upfleet)
Upfleet là giải pháp phần mềm được cung cấp bởi Ford Mobility. Đây là một công nghệ quản lý đơn hàng và đội xe Thương mại được tích hợp sẵn. Công nghệ này giúp giảm thời gian xe không vận hành, tăng tính hiệu quả và cải thiện năng suất cho doanh nghiệp. Phần mềm ứng dụng công nghệ thông tin & viễn thông tiên tiến giúp lên kế hoạch, quản lý đơn hàng, đội xe cho khách hàng. Upfleet sẽ giúp tối ưu việc vận hành đội xe thương mại và mang đến giá trị gia tăng cho khách hàng doanh nghiệp.